Thực đơn
Nikhil Bernard Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Liên đoàn | Cúp Durand | AFC | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Royal Wahingdoh | 2014–15 | I-League | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 13 | 0 |
Tổng | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 13 | 0 | ||
Gokulam Kerala FC | 2017–18 | I-League | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 5 | 0 |
Tổng | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 5 | 0 | ||
Career Total | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 |
Thực đơn
Nikhil Bernard Thống kê sự nghiệpLiên quan
Nikhil Bernard Nihil Niki Lauda Nihilism Nikki Laoye Ni Khi thịTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nikhil Bernard http://www.gcsstars.com/2016/02/bengaluru-sign-kee... http://timesofindia.indiatimes.com/sports/football... http://www.espnfc.us/player/268385/nikhil-bernard https://int.soccerway.com/players/nikhil-bernard/3... https://twitter.com/RoyalWahingdohF/status/5491731...